Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1441 đến 1560 trong 2599 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
chí nguyện quân chí sĩ chí tình chí tôn
chí tử chí thú chí thiết chí tuyến
chí yếu chích chích ngừa chín
chín cây chín chắn chín mé chín mối
chín muồi chín nhừ chín suối chính
chính đáng chính đảng chính biến chính chuyên
chính phủ chính quy chính quy hoá chính quyền
chính sách chính tả chính thức chính thức hoá
chính thể chính trị chính trị gia chính trị phạm
chính trị viên chíp chít chít chít
chít khăn chíu chít chò chòi
chòi canh chòm chòm sao chòm xóm
chòng chòng chành chòng chọc chòng ghẹo
chòong chó chó đểu chó biển
chó chết chó má chó sói chó săn
chóa chóa mắt chóe chói
chói lọi chói loà chói mắt chóng
chóng mặt chóng vánh chóp chóp bu
chóp chép chóp chóp chót chót vót
chôm chôm chôn chôn cất chôn chân
chông chông chênh chông gai chùa
chùa chiền chùi chùm chùm hoa
chùn chùn chụt chùng chùy
chú chú ý chú dẫn chú giải
chú mày chú mình chú mục chú tâm
chú thích chú trọng chúa chúa công
chúa nhật chúa tể chúa trời chúc
chúc mừng chúc tụng chúc từ chúc thọ
chúc thư chúi chúi đầu chúi mũi
chúm chúm chím chúng chúng mình

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.